* Đặc điểm, cấu tạo:
Đây là loại quạt hướng trục thân tròn được thiết kế để có thể đảm nhiệm được 2 chức năng là thông gió và chống cháy, hút khói trong trường có hỏa hoạn xảy ra ở các toàn nhà cao tầng, trung tâm thương mại, tàu điện ngầm, tầng hầm..
Quạt có thể được thiết kế để có thể hoạt động ở 2 cấp tốc độ khác nhau. Bình thường quạt được hoạt động ở tốc độ thấp để phục vụ thông gió thông thường, ngay khi có chảy xảy ra quạt sẽ tự động chuyển sang hoạt động ở cấp tốc độ cao để hút khói bằng một thiết bị kiểm soát điện, như vậy sẽ tạo điều kiện thuận lợi và an toàn cho người có thể thoát ra khỏi khu vực đang có cháy. Dòng khí tại vị trí quạt làm việc phải không có chứa các chất bám dính và bụi phải có trọng lượng không vượt quá 150mg/m3.
Khi sử dụng để chống cháy, quạt có thể chạy trong thời gian hơn 30 phút liên tục trong điều kiện nhiệt độ không khí và khói ở mức 280oC.
Thông số kỹ thuật (technical data)
Model: HTF (A)-I (Một cấp tốc độ) | ||||||
MODEL (No) |
Công suất |
Điện áp |
Tốc độ Speed (v/p) |
Lưu lượng |
Áp suất Pressure (Pa) |
Độ ồn (Db) |
4 |
1.5 |
380 |
2800 |
3800-5500 |
412-220 |
<=79 |
4.5 |
2.2 |
380 |
2800 |
6120-8500 |
607-289 |
<=84 |
5 |
3 |
380 |
2900 |
6817-9824 |
700-403 |
<=86 |
5.5 |
4 |
380 |
2900 |
10900-15200 |
834-410 |
<=86 |
6 |
5.5 |
380 |
2900 |
13197-16090 |
666-370 |
<=86 |
6.5 |
5.5 |
380 |
1450 |
15300-21500 |
570-300 |
<=86 |
7 |
7.5 |
380 |
1450 |
18908-24380 |
622-434 |
<=88 |
8 |
7.5 |
380 |
1450 |
26012-31421 |
605-428 |
<=89 |
9 |
11 |
380 |
1450 |
27613-33510 |
757-439 |
<=90 |
10 |
11 |
380 |
1450 |
35000-45679 |
682-480 |
<=90 |
11 |
15 |
380 |
1450 |
48500-51552 |
574-449 |
<=92 |
12 |
18.5 |
380 |
970 |
57748-62763 |
632-486 |
<=93 |
13 |
18.5 |
380 |
970 |
56031-74708 |
727-458 |
<=94 |
15 |
22 |
380 |
970 |
76041-93800 |
736-496 |
<=95 |
Model: HTF (A)-II (Hai cấp tốc độ) | ||||||
MODEL (No) |
Công suất |
Điện áp |
Tốc độ Speed (v/p) |
Lưu lượng |
Áp suất Pressure (Pa) |
Độ ồn (Db) |
5 |
3/2.4 |
380 |
2900 |
6817-9824 |
752-210 |
<=80 |
1450 |
3410-4912 |
188-127 |
<=75 |
|||
6 |
5.5/4.5 |
380 |
2900 |
13197-16090 |
760-510 |
<=86 |
1450 |
6599-8045 |
190-127 |
<=75 |
|||
7 |
8/6.5 |
380 |
1450 |
18908-24380 |
728-610 |
<=88 |
960 |
12518-16141 |
319-267 |
<=80 |
|||
8 |
8/6.5 |
380 |
1450 |
26012-31421 |
723-600 |
<=89 |
960 |
17222-20800 |
317-263 |
<=80 |
|||
9 |
11/9 |
380 |
1450 |
27613-33510 |
840-562 |
<=90 |
960 |
18216-22186 |
368-246 |
<=81 |
|||
10 |
11/9 |
380 |
1450 |
35000-45679 |
770-630 |
<=90 |
960 |
24019-30255 |
338-276 |
<=80 |
|||
11 |
16/13 |
380 |
1450 |
48500-51522 |
690-580 |
<=92 |
960 |
36375-38664 |
387-326 |
<=83 |
|||
12 |
17/12 |
380 |
960 |
55651-62763 |
740-624 |
<=93 |
720 |
43311-47072 |
416-351 |
<=83 |
|||
13 |
17/12 |
380 |
960 |
56031-74708 |
807-600 |
<=94 |
720 |
42023-56031 |
454-338 |
<=84 |
|||
15 |
20/15 |
380 |
960 |
76041-93800 |
819-623 |
<=95 |
720 |
57031-70350 |
461-350 |
<=85 |
|||
Model: HTF (A)-III (Loại tốc độ thấp) | ||||||
MODEL (No) |
Công suất |
Điện áp |
Tốc độ Speed (v/p) |
Lưu lượng |
Áp suất Pressure (Pa) |
Độ ồn (Db) |
4 |
0.55 |
380 |
1400 |
1970-2700 |
150-90 |
<=71 |
4.5 |
0.75 |
380 |
1400 |
3060-4250 |
168-103 |
<=74 |
5 |
1.1 |
380 |
1400 |
3410-4912 |
188-127 |
<=77 |
6 |
1.5 |
380 |
1400 |
6599-8045 |
190-127 |
<=78 |
7 |
3 |
380 |
960 |
12518-16141 |
310-267 |
<=84 |
8 |
3 |
380 |
960 |
17222-20800 |
317-263 |
<=84 |
9 |
4 |
380 |
960 |
18216-22186 |
368-246 |
<=85 |
10 |
5.5 |
380 |
960 |
24019-30255 |
338-276 |
<=86 |
11 |
5.5 |
380 |
960 |
36375-38664 |
387-326 |
<=87 |
12 |
11 |
380 |
730 |
43311-47072 |
416-351 |
<=89 |
13 |
11 |
380 |
730 |
42023-56031 |
454-338 |
<=91 |
15 |
15 |
380 |
730 |
57031-70350 |
461-35o |
<=92 |